Có 2 kết quả:
装订 zhuāng dìng ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄥˋ • 裝訂 zhuāng dìng ㄓㄨㄤ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookbinding
(2) to bind (books etc)
(2) to bind (books etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookbinding
(2) to bind (books etc)
(2) to bind (books etc)
Bình luận 0